Có 2 kết quả:

时刻 thời khắc時刻 thời khắc

1/2

Từ điển phổ thông

thời khắc, một quãng thời gian ngắn

Từ điển phổ thông

thời khắc, một quãng thời gian ngắn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như thời gian — Giờ và phần tư giờ.